--

bụng nhụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụng nhụng

+ adj  

  • Flabby (nói về thịt)
    • đám thịt mỡ bụng nhụng
      a flabby bit of fat meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụng nhụng"
Lượt xem: 626